Có 2 kết quả:

异步 yì bù ㄧˋ ㄅㄨˋ異步 yì bù ㄧˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

asynchronous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

asynchronous

Bình luận 0